Burnout - Hội chứng kiệt sức nghề nghiệp
1. Khái niệm hội chứng kiệt sức nghề nghiệp
Hội chứng kiệt sức nghề nghiệp, hay còn gọi là burnout, là trạng thái suy kiệt về thể chất, cảm xúc và tinh thần do căng thẳng kéo dài trong công việc. Khái niệm này được nhà tâm lý học người Mỹ Herbert Freudenberger đưa ra lần đầu tiên vào năm 1974 để mô tả những người làm việc trong ngành y tế với ba triệu chứng điển hình: kiệt sức, hoài nghi về môi trường làm việc và trầm cảm làm giảm hiệu quả trong công việc rõ rệt.
Đến năm 1999, ông định nghĩa lại burnout là tình trạng mất động lực để tiếp tục nỗ lực, đặc biệt khi những cố gắng trước đó không mang lại kết quả như mong đợi.
Năm 2011, burnout được sử dụng để mô tả căng thẳng và áp lực trong công việc, là vấn đề về sức khỏe tinh thần, nhưng có thể dẫn đến các bệnh lý thể chất.
Theo Tổ chức Y tế thế giới - WHO, hội chứng burnnout (kiệt sức nghề nghiệp) là một dạng rối loạn liên quan đến công việc có nguồn gốc tâm lý xã hội, gây ra khi điều kiện làm việc căng thẳng quá mức. Burnout được coi là một hiện tượng nghề nghiệp và không được xem là một tình trạng y tế.
2. Nguyên nhân dẫn đến kiệt sức nghề nghiệp
Theo các nghiên cứu của Maslach và Leiter, burnout là kết quả của sự căng thẳng kéo dài trong môi trường làm việc, gây ra tình trạng suy kiệt về thể chất, tinh thần và cảm xúc. Phản ứng căng thẳng này thường bị thúc đẩy bởi ba nguyên nhân chính:
+ Cảm giác suy giảm năng lượng hoặc kiệt sức: Những người gặp phải burnout cảm thấy kiệt sức, mệt mỏi và không còn động lực để tiếp tục làm việc.
+ Cảm giác hoài nghi, tiêu cực: Sự thiếu tự tin, cảm giác không hứng thú với công việc và thái độ tiêu cực đối với những nhiệm vụ hàng ngày.
+ Giảm hiệu quả công việc và sự chuyên nghiệp: Khi công việc không đạt hiệu quả như mong muốn, cảm giác thất bại này sẽ gia tăng khoảng cách giữa bạn và đồng nghiệp, khách hàng và thậm chí làm giảm khả năng làm việc nhóm.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến kiệt sức nghề nghiệp
Burnout không chỉ là kết quả của yếu tố cá nhân, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau trong môi trường làm việc. Trong đó, lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp, đặc trưng nghề nghiệp và đặc điểm nhân khẩu là các yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất:
Lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp
Các nghề nghiệp có tính chất công việc căng thẳng, cường độ làm việc cao và yêu cầu trách nhiệm lớn thường có tỷ lệ người lao động bị kiệt sức cao hơn như:
+ Ngành y tế: Điều dưỡng, bác sĩ, nhân viên cấp cứu đều phải đối mặt với những áp lực vô cùng lớn, đặc biệt là trong các ca trực đêm, công việc liên tục và chịu trách nhiệm trực tiếp với sức khỏe của người bệnh.
+ Ngành giáo dục: Giáo viên thường xuyên phải làm việc ngoài giờ để chuẩn bị bài giảng, đánh giá học sinh và đối mặt với áp lực từ học sinh, phụ huynh, đồng nghiệp.
+ Các ngành nghề khác như chăm sóc khách hàng, công việc văn phòng với nhiều deadline hay các công việc trong ngành pháp lý, tài chính cũng có thể là những ngành dễ bị burnout do sự căng thẳng và khối lượng công việc lớn.
Đặc Trưng Nghề Nghiệp
Một số đặc điểm của công việc có thể làm gia tăng nguy cơ kiệt sức:
+ Làm việc quá giờ: Công việc yêu cầu làm tăng ca, làm ca đêm hoặc công việc không có giờ giấc cố định khiến bản thân không có thời gian nghỉ ngơi hợp lý.
+ Tiếp xúc với môi trường độc hại: Những công việc đòi hỏi tiếp xúc với hóa chất, môi trường nguy hiểm hoặc điều kiện làm việc thiếu an toàn có thể làm tăng sự mệt mỏi về thể chất và tâm lý.
+ Công việc có tính chất căng thẳng cao: Công việc đòi hỏi sự tập trung liên tục, phải đưa ra quyết định quan trọng trong thời gian ngắn hoặc phải đối mặt với sự không chắc chắn liên tục cũng sẽ tạo ra căng thẳng lâu dài, làm tăng nguy cơ burnout.
Yếu Tố Nhân Khẩu Học
Những yếu tố cá nhân, xã hội và gia đình cũng có ảnh hưởng lớn đến mức độ kiệt sức nghề nghiệp:
+ Tình trạng hôn nhân: Những người có gia đình hoặc sống trong môi trường gia đình không ổn định có thể dễ bị ảnh hưởng bởi căng thẳng ngoài công việc, khiến burnout trở nên nghiêm trọng hơn.
+ Địa vị xã hội và cấp bậc tại nơi làm việc: Những người ở vị trí lãnh đạo hoặc cấp cao trong tổ chức thường phải đối mặt với nhiều trách nhiệm và áp lực lớn hơn. Tuy nhiên, họ cũng có thể bị căng thẳng do thiếu sự hỗ trợ từ cấp dưới hoặc thiếu nguồn lực để quản lý công việc.
+ Kinh nghiệm làm việc: Những người mới vào nghề hoặc có ít kinh nghiệm có thể cảm thấy quá tải, trong khi những người đã làm việc lâu năm có thể cảm thấy mệt mỏi vì sự thiếu thách thức hoặc sự lặp lại trong công việc.
4. Dấu hiệu nhận biết hội chứng kiệt sức nghề nghiệp
Hội chứng này được biểu hiện trên 3 phương diện với các dấu hiệu đặc trưng sau đây:
Về thể chất
+ Cảm thấy rã rời, cạn kiệt hết sức lực, mệt mỏi trong hầu hết thời gian làm việc
+ Thường xuyên bị đau đầu, đau cơ
+ Hay ốm đau vì suy giảm sức đề kháng
+ Thói quen ăn uống bị thay đổi, ăn nhiều khó kiểm soát hoặc biếng ăn
+ Chất lượng giấc ngủ suy giảm
Về cảm xúc
+ Luôn trong trạng thái nghi ngờ bản thân, thất bại và thua cuộc
+ Cảm thấy không ai hiểu mình, cô đơn, thậm chí còn nghĩ tất cả mọi người đều đang chống lại mình
+ Không còn động lực để tiếp tục làm việc
Về hành vi
+ Trút bực tức lên người khác
+ Không muốn tiếp xúc với người khác nên tự thu mình lại
+ Luôn muốn trốn tránh trách nhiệm với công việc
+ Trốn tránh công việc bằng cách đi muộn về sớm
+ Thường xuyên trì hoãn và mất nhiều thời gian mới hoàn thành được công việc
+ Đối phó với áp lực công việc bằng cách dùng chất kích thích hoặc đồ ăn nhanh
5. Quá trình hình thành hội chứng kiệt sức nghề nghiệp
Hội chứng kiệt sức nghề nghiệp (burnout) là một quá trình diễn ra dần dần theo thời gian. Theo nghiên cứu của các nhà tâm lý học Herbert Freudenberger và Gail North, burnout phát triển thông qua 12 giai đoạn. Mỗi giai đoạn đều đánh dấu một bước chuyển biến trong sự căng thẳng và mệt mỏi của cá nhân, cuối cùng dẫn đến kiệt sức hoàn toàn.
Dưới đây là mô tả chi tiết về 12 giai đoạn trong quá trình hình thành hội chứng burnout:
+ Tham vọng phát triển bản thân nhiều hơn, nhưng ở một mức độ ám ảnh: Mọi thứ bắt đầu khi bản thân có tham vọng lớn về công việc và sự nghiệp. Bạn muốn chứng minh bản thân và đạt được thành tựu to lớn. Tuy nhiên, tham vọng này dần chuyển sang một mức độ ám ảnh, khiến bản thân không thể nghỉ ngơi mà luôn cảm thấy phải làm việc và cống hiến hết sức.
+ Bản thân làm việc nhiều hơn nhưng không biết cách nào để ngừng lại: Sau khi xác định được mục tiêu, bạn bắt đầu làm việc nhiều hơn, cống hiến hết mình để đạt được những gì đã đặt ra. Tuy nhiên, bạn không biết làm thế nào để dừng lại. Công việc trở thành trọng tâm duy nhất trong cuộc sống và bạn bắt đầu bỏ qua những nhu cầu cơ bản của bản thân.
+ Đột nhiên thờ ơ với bản thân, bỏ bê các nhu cầu và sở thích cá nhân: Khi công việc trở nên quan trọng hơn tất cả, bạn bắt đầu thờ ơ với bản thân. Những sở thích cá nhân, nhu cầu sinh lý như ăn uống đầy đủ, ngủ nghỉ đầy đủ, thậm chí chăm sóc sức khỏe của bản thân dần bị bỏ bê. Bạn không còn cảm thấy có thời gian để làm những việc yêu thích.
+ Những mâu thuẫn về giá trị của bản thân bắt đầu xuất hiện: Khi bỏ qua bản thân, bạn bắt đầu đối mặt với những mâu thuẫn nội tâm. Những giá trị cốt lõi của bạn như gia đình, bạn bè, và mối quan hệ xã hội bắt đầu bị xáo trộn. Cảm giác sợ hãi, lo âu hay bồn chồn không rõ lý do xuất hiện, khiến bạn không thể tìm được sự bình an trong tâm trí.
+ Bỏ bê những giá trị khác trong cuộc sống: Khi công việc chiếm ưu thế hoàn toàn, bạn bắt đầu bỏ bê những mối quan hệ cá nhân. Các mối quan hệ gia đình, bạn bè hay thậm chí là sở thích cá nhân không còn được quan tâm đúng mức. Bạn chỉ tập trung vào công việc, không còn thời gian cho những điều quan trọng khác trong cuộc sống.
+ Tìm cách đổ lỗi cho những vấn đề mà bản thân gặp phải: Khi mọi thứ không như mong đợi, bạn bắt đầu cảm thấy thất bại và muốn đổ lỗi cho mọi thứ xung quanh, bao gồm đồng nghiệp, nơi làm việc hoặc điều kiện làm việc. Việc đổ lỗi khiến bạn cảm thấy bớt căng thẳng tạm thời, nhưng không giải quyết được vấn đề gốc rễ.
+ Không muốn dành thời gian để tiếp xúc với mọi người: Vì áp lực công việc ngày càng lớn, bạn tránh xa mọi người, không muốn giao tiếp hay tham gia các hoạt động xã hội. Bạn cảm thấy công việc luôn chiếm hết thời gian và không thể chia sẻ hay giao tiếp với đồng nghiệp hoặc gia đình.
+ Dần dần thay đổi thói quen, tính cách và các sở thích cá nhân: Sự kiệt sức bắt đầu ảnh hưởng đến cả thói quen và tính cách của bạn. Bạn có thể trở nên cáu kỉnh, thiếu kiên nhẫn và không còn quan tâm đến những sở thích hoặc thói quen mà bạn từng yêu thích. Những thay đổi này càng làm tăng thêm sự xa cách với những người xung quanh.
+ Không còn cảm nhận được những giá trị của bản thân: Bước vào giai đoạn này, bạn mất đi cảm giác về giá trị bản thân. Công việc không còn mang lại sự thỏa mãn hay hạnh phúc. Bạn cảm thấy như mình không có ý nghĩa gì và mọi người xung quanh cũng không thể hiểu được bạn. Sự xa cách cảm xúc càng làm trầm trọng thêm tình trạng burnout.
+ Thường xuyên cảm thấy trống rỗng, mất phương hướng: Bạn bắt đầu cảm thấy trống rỗng, không biết bản thân đang làm gì, tại sao lại làm như vậy. Mọi thứ trong cuộc sống trở nên mờ mịt, không có mục tiêu rõ ràng. Bạn không còn thấy vui vẻ hay động lực để tiếp tục công việc.
+ Lo lắng, buồn phiền, thất vọng, kiệt sức và bắt đầu bị trầm cảm: Những cảm giác lo âu, buồn phiền bắt đầu chiếm lấy bạn. Bạn thất vọng về bản thân, về công việc, về mọi thứ xung quanh. Dần dần, sự kiệt sức trở thành nỗi ám ảnh và bạn có thể cảm thấy trầm cảm, mất khả năng tận hưởng cuộc sống.
+ Burnout – Kiệt quệ hoàn toàn: Đây là giai đoạn cuối cùng của quá trình kiệt sức. Bạn hoàn toàn kiệt quệ, không còn năng lượng, không còn sức lực để làm bất kỳ việc gì. Mọi thứ trở nên vô nghĩa và bạn cảm thấy không thể tiếp tục công việc hay cuộc sống như trước đây.
6. Cách phòng tránh hội chứng kiệt sức nghề nghiệp
Dưới đây là một số cách giúp bản thân tránh rơi vào trạng thái kiệt sức tại nơi làm việc:
+ Lựa chọn công việc và nơi làm việc phù hợp với mong muốn, sở thích của bản thân.
+ Cân bằng thời gian làm việc và nghỉ ngơi, thư giãn, hạn chế làm việc quá sức.
+ Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, lành mạnh tại nơi làm việc để dễ chia sẻ, tâm sự với đồng nghiệp.
+ Tham gia vào các hoạt động văn thể, hoạt động vui chơi, giải trí tại nơi làm việc để giảm áp lực và xây dựng các mối quan hệ.
+ Dành thời gian cho sở thích cá nhân như thể thao, nhảy múa, nấu ăn, hội họa, âm nhạc… để nâng cao đời sống tinh thần.
+ Thấu hiểu và chấp nhận những sự khác biệt ở môi trường làm việc, những điều chưa thực sự lý tưởng ở nơi làm việc.
+ Biết từ chối lịch sự khi khối lượng công việc vượt quá khả năng của bản thân.
+ Chia sẻ, tâm sự với đồng nghiệp khi gặp khó khăn, áp lực để giải tỏa tâm trạng và có được những lời tư vấn hợp lý.
+ Một số trường hợp căng thẳng tinh thần quá mức cần đến sự hỗ trợ của các chuyên gia tâm lý
7. Cách vượt qua hội chứng kiệt sức nghề nghiệp
Burnout không phải là một vấn đề có thể giải quyết ngay lập tức, nhưng việc thực hiện những bước nhỏ và kiên trì mỗi ngày sẽ giúp bản thân dần hồi phục và trở lại với công việc một cách khỏe mạnh, hiệu quả hơn. Hãy luôn nhớ rằng, chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất là vô cùng quan trọng để bản thân có thể đạt được thành công bền vững trong công việc cũng như cuộc sống. Dưới đây là các cách giúp bạn vượt qua tình trạng kiệt sức nghề nghiệp:
+ Chấp nhận rằng bản thân đang gặp vấn đề về burnout: Điều đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình vượt qua burnout là chấp nhận rằng bạn đang gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần. Dù việc thừa nhận rằng mình đang bị kiệt sức có thể không dễ dàng, nhưng đây là bước khởi đầu thiết yếu.
+ Tránh xa các tác nhân gây căng thẳng: Burnout thường phát sinh từ những căng thẳng kéo dài, vì vậy việc tạm gác lại các vấn đề công việc và những nguồn căng thẳng trong cuộc sống là cực kỳ cần thiết. Dành thời gian để chăm sóc bản thân mà không ép buộc mình vào những yêu cầu cao sẽ giúp cơ thể và tâm trí được nghỉ ngơi, phục hồi.
+ Dành thời gian để bản thân được nghỉ ngơi, hồi phục: Sau một khoảng thời gian dài căng thẳng, hãy cho phép bản thân nghỉ ngơi. Điều này không chỉ bao gồm nghỉ ngơi về thể chất mà còn là việc chăm sóc tinh thần. Cố gắng xây dựng một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục như chạy bộ, đạp xe, hoặc các hoạt động thể thao nhẹ nhàng. Đặc biệt, ngủ đủ giấc là một yếu tố không thể thiếu để cơ thể có thể hồi phục hoàn toàn.
+ Đánh giá lại mục tiêu và giá trị bản thân: Sau khi hồi phục, hãy dành thời gian để đánh giá lại mục tiêu và giá trị của bản thân. Câu hỏi cần đặt ra là: “Điều gì trong công việc khiến tôi cảm thấy kiệt sức? Là khối lượng công việc quá nhiều? Hay là tôi không đạt được kỳ vọng từ cấp trên?” Việc xác định nguyên nhân sẽ giúp bạn lên kế hoạch khắc phục và điều chỉnh công việc sao cho hợp lý hơn.
+ Xây dựng khung thời gian làm việc hợp lý: Một trong những yếu tố quan trọng để tránh burnout là xây dựng một khung thời gian làm việc hợp lý. Cố gắng tránh làm việc liên tục mà không nghỉ ngơi. Ví dụ, sau mỗi giờ làm việc trước máy tính, hãy dành 5-10 phút nghỉ ngơi để thư giãn mắt và cơ thể. Việc này giúp bạn duy trì hiệu suất làm việc mà không gây áp lực quá mức.
+ Tránh xa các thiết bị gây xao nhãng: Công nghệ, đặc biệt là điện thoại và các trang mạng xã hội, là một trong những tác nhân lớn gây xao nhãng trong công việc. Để tăng cường sự tập trung, hãy tắt thông báo từ mạng xã hội và để điện thoại ở chế độ yên lặng. Hãy giữ không gian làm việc gọn gàng và chỉ tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng.
+ Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp: Có một mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp có thể giúp giảm sự đơn điệu và giảm căng thẳng. Những buổi trò chuyện với đồng nghiệp có thể là cơ hội để bạn giải tỏa tâm lý và lấy lại sự bình tĩnh. Nếu gặp khó khăn trong công việc, những mối quan hệ này có thể hỗ trợ bạn vượt qua và cải thiện hiệu suất công việc.
+ Học hỏi và khám phá thêm nhiều cơ hội mới: Một lý do phổ biến khiến người ta bị burnout là sự lặp lại nhàm chán trong công việc. Hãy thử làm mới công việc bằng cách học hỏi thêm những kiến thức mới, áp dụng các kỹ năng mới vào công việc hàng ngày. Đồng thời, nếu bạn gặp những đồng nghiệp tiêu cực, khiến bạn cảm thấy cô lập, đừng ngần ngại tìm kiếm các mối quan hệ tích cực hơn. Tham gia các hoạt động chung với đồng nghiệp sẽ giúp bạn mở rộng mối quan hệ và cải thiện tinh thần.