Thông tin: là dữ liệu đã được xử lý, có ý nghĩa và hữu ích cho người dùng.
Hệ thống thông tin (Information System – IS): là tập hợp các thành phần (con người, phần cứng, phần mềm, dữ liệu và quy trình) có liên kết với nhau nhằm thu thập, xử lý, lưu trữ, trao đổi và cung cấp thông tin cho cá nhân, tổ chức.
📌 Ở mức THPT: HS phân biệt dữ liệu (data) và thông tin (information).
Con người:
Người nhập liệu (data entry).
Người khai thác thông tin (học sinh, giáo viên, nhân viên, khách hàng…).
Quản trị hệ thống.
Phần cứng: máy tính, máy chủ, thiết bị ngoại vi (máy in, máy quét mã vạch), thiết bị mạng.
Phần mềm:
Hệ điều hành, phần mềm ứng dụng.
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
Ứng dụng chuyên dụng (quản lý thư viện, quản lý bệnh viện, bán hàng…).
Dữ liệu: dữ liệu đầu vào (họ tên, mã số HS, điểm số…) được xử lý để tạo thông tin có ý nghĩa.
Quy trình: các bước thao tác, quy định, cách xử lý và luân chuyển thông tin.
📌 Sơ đồ vòng đời thông tin: Thu thập → Xử lý → Lưu trữ → Phân phối → Sử dụng.
Hệ thống xử lý giao dịch (TPS): ví dụ hệ thống bán hàng ở siêu thị, máy ATM.
Hệ thống thông tin quản lý (MIS): ví dụ hệ thống quản lý học sinh, quản lý thư viện.
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS): ví dụ phần mềm phân tích điểm số để xếp hạng học sinh.
Các hệ thống chuyên dụng:
Quản lý y tế (bệnh viện).
Quản lý vận tải (đặt vé máy bay, tàu xe).
Quản lý thương mại điện tử (Shopee, Lazada).
Giúp tự động hóa công việc, giảm thời gian, giảm chi phí.
Hỗ trợ ra quyết định chính xác nhờ dữ liệu đầy đủ.
Nâng cao hiệu quả quản lý (ví dụ: quản lý điểm, thời khóa biểu).
Góp phần phát triển xã hội tri thức và chuyển đổi số.
📌 Có thể liên hệ với chủ trương chuyển đổi số quốc gia và “Trường học thông minh”.
Trường học: hệ thống quản lý điểm, học bạ điện tử.
Siêu thị: máy quét mã vạch, hóa đơn điện tử.
Ngân hàng: Internet banking, Mobile banking.
Giao thông: hệ thống đặt vé trực tuyến.
Y tế: hồ sơ bệnh án điện tử.
Hệ thống thông tin gồm những thành phần nào?
→ Con người, phần cứng, phần mềm, dữ liệu, quy trình.
Nếu trường học không có hệ thống quản lý học sinh, giáo viên sẽ gặp khó khăn gì?
→ Mất thời gian tìm kiếm hồ sơ, dễ sai sót khi ghi điểm, khó tổng hợp báo cáo.
Em hãy lấy ví dụ về một hệ thống thông tin mà em sử dụng hằng ngày.
→ Ví dụ: tra cứu điểm học tập trên cổng thông tin, mua hàng online, tra cứu lịch xe khách.
Phân biệt dữ liệu và thông tin.
→ Dữ liệu: “8, 9, 7” (số điểm). Thông tin: “Điểm trung bình Toán của bạn A là 8.0”.
Hệ thống thông tin = con người + phần cứng + phần mềm + dữ liệu + quy trình.
Vai trò: hỗ trợ lưu trữ, xử lý, cung cấp thông tin → phục vụ quản lý và ra quyết định.