Màn hình hiển thị phẳng, độ phân giải cao 22” di chuyển hoàn toàn tự do và gập xuống. Màn hình điều khiển 10.4”, trọng lượng máy nhẹ dễ di chuyển.
Auto Optimize (AO): tối ưu hóa chất lượng hình ảnh tự động với chỉ một nút bấm
CrossXBeam (CRI): kết hợp các chùm tia chéo góc làm tăng độ nét các đường bờ mô
Speckle Reduce Imaging (SRI): giảm nhiễu hạt, tăng cường độ mịn và chất lượng hình ảnh siêu âm.
Coded Harmonic Imaging (CHI): với công nghệ đảo xung giúp cho hình ảnh siêu âm sắc nét hơn.
LOGIQ View: mở rộng vùng thăm khám theo đường dọc hoặc cong.
Virtual Convex: giúp mở rộng trường quan sát cho đầu dò Linear
Elastography Shearwave: đo độ đàn hồi mô định lượng dạng đơn vị kPa hoặc m/s. Được FDA công nhận và có bảng phân loại xơ hóa gan
Elastography: bán định lượng độ đàn hồi mô, có thể ứng dụng trên gan bằng đầu dò bụng.
AutoIMT: đo độ dày nội mạc thành mạch tự động.
B-Flow: hỗ trợ nhận diện huyết động học.
Compare Assitant: nhằm so sánh hình ảnh của các lần siêu âm khác nhau trên cùng bệnh nhân.
Scan Assistant: tạo một qui trình thăm khám tuần tự có thể lập trình trước.
DICOM: kết nối với hệ thống lưu trữ và quản lý hình ảnh bệnh viện theo chuẩn Dicom.
Lưu trữ dữ liệu thô (Raw Data): tái xử lý, tối ưu hóa hình ảnh đã lưu trữ trên máy.
Breast Package: Hỗ trợ tính toán, báo cáo siêu âm vú.
Thyroid Package: Hỗ trợ tính toán, báo cáo siêu âm tuyến giáp