Tên tiếng Pháp | Colos Multi

Gợi ý 100 cách đặt tên tiếng Pháp ý nghĩa

Đặt tên tiếng Pháp thế nào cho phù hợp?

Ngày nay, việc đặt tên cho con theo tên nước ngoài rất được ba mẹ ưa chuộng, trong đó lựa chọn đặt tên tiếng Pháp cũng được nhiều ba mẹ ưu tiên lựa chọn cho bé. Bởi lẽ, nhắc đến tiếng Pháp ta luôn liên tưởng đến sự mãn lạng và cái đẹp si mê. Tuy nhiên, để lựa chọn tên tiếng Pháp phù hợp cho con cũng khiến ba mẹ đau đầu suy nghĩ. Bài viết dưới đây là sự tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau, sẽ gợi ý cho ba mẹ và gia đình muốn đặt tên tiếng Pháp cho con cách đặt tên tiếng Pháp hay và đầy ý nghĩa.

Tên tiếng Pháp theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm


Tên tiếng Pháp hay dành cho bé gái

  1. Eloise : sức khỏe

  2. Cerise : hoa anh đào

  3. Belle : đẹp đẽ

  4. Astrid : mạnh mẽ

  5. Eulalie : sự ngọt ngào, dịu dàng

  6. Fanny : vương miện

  7. Marie : quyến rũ

  8. Céline : đẹp tuyệt trần

  9. Aimée : dễ mến

  10. Amy : được mọi người yêu quý

  11. Laurence : kẻ chiến thắng

  12. Saika : rực rỡ

  13. Claire : trong trắng

  14. Felicity : hạnh phúc

  15. Isabelle : tình nguyện

  16. Bijou : món trang sức cực kỳ quý giá

  17. Charlotte : sự tự do

  18. Saika : rực rỡ

  19. Aline : cái đẹp

  20. Elania : lấp lánh, rạng rỡ

  21. Floriane : bông hoa

  22. Edwige : chiến binh

  23. Axelle : yên bình

  24. Julie : thanh xuân

  25. Faustine : may mắn

  26. Fae : tiên nữ

  27. Jeanne : sự duyên dáng

  28. Colette : vinh quang, tiếng thắng

  29. Annette : nhã nhặn

  30. Antoinette : vô cùng quý giá

  31. Caroline : mạnh mẽ

  32. Justyne : lời nói thật

  33. Bernadette : lòng quả cảm

  34. Adeline : cao sang, quý phái

  35. Esther : vì sao tinh tú lấp lánh

  36. Apolline : tên của vị thần Apollo

  37. Sarah : nữ hoàng

  38. Holly : sự ngọt ngào

  39. Clara : ánh sáng

  40. Auriane : vàng bạc

  41. Jolie : cái đẹp

  42. Esmée : cô nàng được yêu mến

  43. Léna : sự quyến rũ

  44. Blanche : màu trắng tinh khôi

  45. Helene : tỏa sáng

  46. Liana : may mắn

  47. Chloé : tuổi trẻ, thanh xuân

  48. Clémentine : sự dịu dàng

  49. Josephine : giấc mơ ngọt ngào

  50. Emeline : cần cù

  51. Katherine : sự trong sáng thuần khiết

  52. Avril : tháng 4, còn thể hiện ý nghĩa tương sáng, rạng rỡ như những ngày đầu hè

  53. Camille : tự do phóng khoáng

Tên tiếng Nhật hay dành cho bé trai

  1. Aliénor : ánh sáng

  2. Austin : nhân cách tốt đẹp

  3. Alphonse : sự vĩnh hằng

  4. Ethan : đắt giá

  5. Jonatha : hoạt ngôn

  6. Carl : sự mạnh mẽ

  7. Mohamed : lời khen ngợi

  8. Noe : Yên tĩnh, thanh bình

  9. Lamar : đứa con của biển

  10. Bellamy : lòng dũng cảm

  11. Karim : sự phóng khoáng

  12. Marc : chàng trai anh dũng

  13. Bleu : màu xanh của bầu trời

  14. Andre : lòng dũng cảm

  15. Lucas : ánh sáng

  16. Eugenie : sự khiêm tốn

  17. Dariel : phóng khoáng cởi mở

  18. Harvey : người chiến binh

  19. Julien : được yêu thương

  20. Obert : cao sang, quý giá

  21. Gais : niềm vui

  22. Leo : mạnh mẽ như loài sư tử

  23. Neville : sự mới mẻ

  24. Izod : sức mạnh

  25. Eloi : dũng cảm

  26. Elroy : đức vua

  27. Jules : vẻ tươi trẻ

  28. Richardo : người thống trị

  29. Adam : sự nam tính

  30. Bard : nhà thơ

  31. Hugo : trí tuệ, thông minh

  32. Durant : sự quyết đoán

  33. Iker : người khách phương xa

  34. Nicolas : chiến thắng

  35. Akeelah : dũng mãnh như loài đại bàng

  36. Douger : chín chắn

  37. Curtis : tài năng

  38. Geoffrey : sự yên bình

  39. Justice : công lý

  40. Cavalier : chiến binh

  41. Mael : chàng hoàng tử

  42. Arthur : sự cao sang, quý tộc

  43. Darren : mạnh mẽ

  44. Albert : sự cao quý

  45. Lola : trí tuệ

  46. Charles : tự do phóng khoáng

  47. Grant : vĩ đại

  48. Louis : lòng dũng cảm

  49. Beau : đẹp trai

  50. Brice : nhân cách tốt đẹp

  51. Kalman : sự nam tính

  52. Antoine : sự khen ngợi

tên_tiếng_pháp

tên_tiếng_pháp_hay

ten_tieng_phap

ten_tieng_phap_hay

đặt_tên_con_tiếng_pháp

Name: Tên tiếng Pháp | Colos Multi

Address: Số 22, ngõ 134 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành Phố hà Nội, Việt Nam

Phone: 18001716

Email: info@colosmulti.com.vn

Website: https://www.colosmulti.com.vn/dat-ten-tieng-phap-cho-con

Nguồn liên quan:


https://sites.google.com/view/dattentiengphap/

https://dattentiengphap.jimdosite.com/

https://dattentiengphap.wixsite.com/t-n-ti-ng-ph-p---col

https://dattentiengphap.mystrikingly.com/

https://tentiengphap.weebly.com/

http://tentiengphap.bravesites.com/

https://dattentiengphap.thinkific.com/pages/d-t-ten-ti-ng-phap

https://mcoiv-splaals-mccruirm.yolasite.com/

https://dattentiengphap.webflow.io/

https://www.liveinternet.ru/users/tentiengphap/

https://634288d8b60e1.site123.me/

https://dattentiengphap.blogspot.com/

https://profile.hatena.ne.jp/tentiengphap/

https://dattentiengphap.carrd.co/

https://www.tumblr.com/blog/dattentiengphap

https://tentiengphaphay.blog.fc2.com/

https://dattentiengphap.livejournal.com/

https://www.vingle.net/dattentiengphap

https://padlet.com/dattentiengphap

https://dattentiengphap.gitbook.io/untitled/

https://about.me/tentiengphap

https://www.behance.net/tentiengphap

https://linktr.ee/tentiengphap

https://www.plurk.com/dattentiengphap

https://sway.office.com/2aPDuwqKYtZbmBje

https://issuu.com/tentiengphap

https://www.provenexpert.com/dattentiengphap/

https://start.me/p/q6BlMd/dattentiengphap

https://anchor.fm/dattentiengphap

https://tawk.to/dattentiengphap

https://hub.docker.com/u/tentiengphap

https://www.getrevue.co/profile/dattentiengphap/issues/ten-tieng-phap-1501397/cb39e3c3-d8c2-4423-bd6c-154d43b5fa22

https://www.twitch.tv/tentiengphap

https://dattentiengphap.ck.page/ten-tieng-phap