Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bảng giá tham khảo, yếu tố ảnh hưởng đến giá và kinh nghiệm chọn mua từ nhà cung cấp uy tín.
Ống inox là sản phẩm không thể thiếu trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, chế biến thực phẩm, công nghiệp hóa chất và nội thất. Trong số các thương hiệu sản xuất inox tại Việt Nam, Inox Tân Đạt nổi bật với sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và nguồn cung ổn định. Vậy báo giá ống inox Inox Tân Đạt hiện nay là bao nhiêu? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin giá cả, chủng loại và cách lựa chọn hiệu quả nhất.
Công ty Inox Tân Đạt là đơn vị chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm inox chất lượng cao tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Tân Đạt cung cấp đa dạng sản phẩm như:
Ống inox hàn và đúc
Hộp inox vuông, chữ nhật
Cuộn, tấm inox các loại
Phụ kiện inox như co, tê, mặt bích...
Đặc biệt, sản phẩm ống inox của Tân Đạt đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM, JIS, DIN, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong cả dân dụng và công nghiệp nặng.
Đường kính lớn: từ Ø21mm đến Ø219mm
Độ dày phổ biến: 1.0mm – 3.0mm
Dùng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dẫn nước, khí…
Bề mặt BA, HL (hairline), bóng gương
Đường kính từ Ø9.5mm đến Ø63.5mm
Dùng trong lan can, cầu thang, nội thất, khung mái che…
c. Ống inox đúc (ống liền khối)
Đường kính nhỏ đến lớn, chịu áp cao
Sử dụng trong môi trường áp lực, nhiệt độ cao, hóa chất ăn mòn
d. Chất liệu ống inox
Inox 201: Giá rẻ, chống gỉ kém hơn
Inox 304: Chống ăn mòn tốt, sử dụng phổ biến nhất
Inox 316: Cao cấp, chịu axit, hóa chất mạnh
Loại inox
Kích thước (mm)
Độ dày (mm)
Đơn giá (VNĐ/kg)
Ứng dụng
Inox 201
Ø25.4
1.0
42.000 – 46.000
Trang trí, dân dụng
Inox 304
Ø38.1
1.2
61.000 – 66.000
Công nghiệp nhẹ
Inox 304
Ø60.3
1.5
63.000 – 68.000
Dẫn nước, khí
Inox 304
Ø114.3
2.0
65.000 – 70.000
Nhà máy thực phẩm, hóa chất
Inox 316
Ø48.3
1.5
95.000 – 110.000
Hóa chất, môi trường biển
🔎 Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo. Đơn giá có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, chiết khấu, xuất xứ cuộn inox và chi phí vận chuyển.
a. Loại mác inox
Inox 201: Giá rẻ, dễ gia công, không kháng gỉ tốt → phù hợp trang trí trong nhà
Inox 304: Giá trung bình, dùng phổ biến nhờ tính ổn định, dễ hàn, chống oxy hóa
Inox 316: Cao cấp, đắt nhất, nhưng chống ăn mòn cực tốt → dùng ngoài trời, hóa chất
b. Độ dày và đường kính
Ống càng dày và đường kính lớn → giá càng cao
Với cùng mác thép, ống 2.0mm sẽ có giá/kg cao hơn ống 1.0mm
c. Bề mặt hoàn thiện
Bóng gương (BA), hairline (HL) thường có giá cao hơn loại thường
Bề mặt đẹp phù hợp công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ
d. Biến động thị trường nguyên liệu
Giá nickel và thép không gỉ toàn cầu ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá trong nước
✔ Chất lượng ổn định – sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO, ASTM, JIS
✔ Chủng loại đa dạng, nhiều kích thước, phù hợp mọi ngành nghề
✔ Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ chiết khấu cho đơn hàng lớn
✔ Dịch vụ hậu mãi tốt – hỗ trợ giao hàng tận nơi, cắt theo yêu cầu
✔ Chứng chỉ đầy đủ (CO, CQ) giúp khách hàng yên tâm về nguồn gốc và chất lượng
Xây dựng: khung mái che, lan can, cột trang trí, cổng nhà, cầu thang
Công nghiệp thực phẩm: ống dẫn nước, sữa, chất lỏng sạch
Cơ khí – chế tạo máy: ống dẫn khí, dẫn hơi, khung máy
Nội thất cao cấp: giá đỡ, khung giường, tủ inox
Dân dụng: giàn phơi, đồ gia dụng, đồ inox sáng bóng
✔ Kiểm tra tem nhãn, mã thép, thông số kỹ thuật rõ ràng
✔ Nên mua từ đại lý chính hãng hoặc kênh phân phối trực tiếp
✔ So sánh báo giá từ 2–3 nguồn, tránh mua rẻ nhưng chất lượng kém
✔ Đặt hàng số lượng lớn để nhận chiết khấu tốt hơn
Ống inox Inox Tân Đạt là lựa chọn hàng đầu cho những ai cần vật liệu bền, đẹp, chuẩn kỹ thuật và giá cả hợp lý. Báo giá có thể biến động theo thị trường, nhưng việc chọn một thương hiệu uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.
Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc báo giá chi tiết ống inox Tân Đạt cho dự án xây dựng, nhà máy hay gia công cơ khí – hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc đại lý ủy quyền để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.