Search this site
Embedded Files
Tô Thị Kim Tú
  • GIỚI THIỆU
  • LIÊN HỆ
  • MỤC TIÊU
  • KẾ HOẠCH
  • HOẠT ĐỘNG
  • KINH NGHIỆM
  • KẾT QUẢ HỌC TẬP
    • Năm học 2018-2019
      • Học kì I (2018-2019)
      • Học kì II (2018-2019)
    • Năm học 2019-2020
      • Học kì I (2019-2020)
      • Học kì II (2019-2020)
    • Năm học 2020-2021
      • Học kì I (2020-2021)
      • Học kì II (2020-2021)
    • Năm học 2021-2022
      • Học kì I (2021-2022)
      • Học kì II (2021-2022)
  • THÀNH TÍCH
Tô Thị Kim Tú
  • GIỚI THIỆU
  • LIÊN HỆ
  • MỤC TIÊU
  • KẾ HOẠCH
  • HOẠT ĐỘNG
  • KINH NGHIỆM
  • KẾT QUẢ HỌC TẬP
    • Năm học 2018-2019
      • Học kì I (2018-2019)
      • Học kì II (2018-2019)
    • Năm học 2019-2020
      • Học kì I (2019-2020)
      • Học kì II (2019-2020)
    • Năm học 2020-2021
      • Học kì I (2020-2021)
      • Học kì II (2020-2021)
    • Năm học 2021-2022
      • Học kì I (2021-2022)
      • Học kì II (2021-2022)
  • THÀNH TÍCH
  • More
    • GIỚI THIỆU
    • LIÊN HỆ
    • MỤC TIÊU
    • KẾ HOẠCH
    • HOẠT ĐỘNG
    • KINH NGHIỆM
    • KẾT QUẢ HỌC TẬP
      • Năm học 2018-2019
        • Học kì I (2018-2019)
        • Học kì II (2018-2019)
      • Năm học 2019-2020
        • Học kì I (2019-2020)
        • Học kì II (2019-2020)
      • Năm học 2020-2021
        • Học kì I (2020-2021)
        • Học kì II (2020-2021)
      • Năm học 2021-2022
        • Học kì I (2021-2022)
        • Học kì II (2021-2022)
    • THÀNH TÍCH

Học kì II (2020-2021)

  1. Văn học Anh 2 (British Literature 2)

  • Điểm đạt: B

  • Tín chỉ: 3

  1. Nghe nói 6 - Proficient (Listening and Speaking 6)

  • Điểm đạt: D+

  • Tín chỉ: 2

  1. Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3)

  • Điểm đạt: B+

  • Tín chỉ: 2

  1. Biên dịch 2 (Written Translation 2)

  • Điểm đạt: B

  • Tín chỉ: 2

  1. Đọc hiểu 4 - Independent (Reading 4)

  • Điểm đạt: C

  • Tín chỉ: 2

  1. Đọc hiểu 6 - Proficient (Reading 6)

  • Điểm đạt: D+

  • Tín chỉ: 2

  1. Tiếng Việt thực hành

  • Điểm đạt: B+

  • Tín chỉ: 2

  1. Nghe nói 4 - Independent (Listening and Speaking 4)

  • Điểm đạt: C

  • Tín chỉ: 2

  1. Viết 6 - Proficient (Writing 6)

  • Điểm đạt: B+

  • Tín chỉ: 3





Google Sites
Report abuse
Page details
Page updated
Google Sites
Report abuse