THIẾT KẾ BÀI GIẢNG |
|
|
|
|
Mua Hàng |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
TÊN SÁCH |
GIÁ |
NXB |
TÁC GIẢ |
TRANG |
KHỔ |
BỘ SÁCH THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TRONG TRƯỜNG MẦM NON |
|
|
|
|
|
1 |
Thiết kế bài giảng trong trường mầm non (trẻ 14 - 36 tháng) |
23,000 |
GD |
Nguyễn Thị ánh Tuyết- |
131 |
17 x 24 |
BỘ SÁCH ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
2 |
Phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học và THCS |
35,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
176 |
17 x 24 |
BỘ SÁCH THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
LỚP 1 |
|
|
|
|
|
1 |
Thiết kế bài giảng Toán 1, tập 1 |
25,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
192 |
17 x 24 |
2 |
Thiết kế bài giảng Toán 1, tập 2 |
30,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
236 |
17 x 24 |
3 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 1, tập 1 |
38,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
308 |
17 x 24 |
4 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 1, tập 2 |
45,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
388 |
17 x 24 |
5 |
Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 1 |
13,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
108 |
17 x 24 |
6 |
Thiết kế bài giảng Đạo Đức 1 |
8,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hợp |
52 |
17 x 24 |
7 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 1 |
18,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
144 |
17 x 24 |
8 |
Thiết kế bài giảng Mỹ Thuật 1 |
15,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hạnh |
96 |
17 x 24 |
LỚP 2 |
|
|
|
|
|
9 |
Thiết kế bài giảng Toán 2, tập 1 |
30,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
236 |
17 x 24 |
10 |
Thiết kế bài giảng Toán 2, tập 2 |
29,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
232 |
17 x 24 |
11 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2, tập 1 |
45,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
416 |
17 x 24 |
12 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2, tập 2 |
48,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
448 |
17 x 24 |
13 |
Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2 |
18,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
148 |
17 x 24 |
14 |
Thiết kế bài giảng Đạo Đức 2 |
10,000 |
GD |
Đinh Nguyễn Trang Thu |
84 |
17 x 24 |
15 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 2 |
20,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
148 |
17 x 24 |
16 |
Thiết kế bài giảng Mỹ Thuật 2 |
15,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hạnh |
104 |
17 x 24 |
LỚP 3 |
|
|
|
|
|
17 |
Thiết kế bài giảng Toán 3, tập 1 |
35,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
292 |
17 x 24 |
18 |
Thiết kế bài giảng Toán 3, tập 2 |
35,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
296 |
17 x 24 |
19 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3, tập 1 |
49,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
476 |
17 x 24 |
20 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3, tập 2 |
49,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
496 |
17 x 24 |
21 |
Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 3, T 1 |
22,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
168 |
17 x 24 |
22 |
Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 3, T 2 |
20,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
152 |
17 x 24 |
23 |
Thiết kế bài giảng Đạo Đức 3 |
14,000 |
GD |
Đinh Nguyễn Trang Thu |
108 |
17 x 24 |
24 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 3 |
14,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
108 |
17 x 24 |
25 |
Thiết kế bài giảng Mỹ Thuật 3 |
15,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hạnh |
100 |
17 x 24 |
LỚP 4 |
|
|
|
|
26 |
Thiết kế bài giảng Toán 4, tập 1 |
42,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
368 |
17 x 24 |
27 |
Thiết kế bài giảng Toán 4, tập 2 |
43,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
372 |
17 x 24 |
28 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4, tập 1 |
49,000 |
GD |
Nguyễn Huyền Trang (Cb) |
524 |
17 x 24 |
29 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4, tập 2 |
49,000 |
GD |
Nguyễn Huyền Trang (Cb) |
496 |
17 x 24 |
30 |
Thiết kế bài giảng Lịch Sử 4 |
19,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
148 |
17 x 24 |
31 |
Thiết kế bài giảng Địa lý 4 |
24,000 |
GD |
Đinh Nguyễn Trang Thu |
184 |
17 x 24 |
32 |
Thiết kế bài giảng Khoa học 4, tập 1 |
22,000 |
GD |
Phạm Thu Hà |
168 |
17 x 24 |
33 |
Thiết kế bài giảng Khoa học 4, tập 2 |
24,000 |
GD |
Phạm Thu Hà |
184 |
17 x 24 |
34 |
Thiết kế bài giảng Đạo Đức 4 |
15,000 |
GD |
Đinh Nguyễn Trang Thu |
106 |
17 x 24 |
35 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 4 |
14,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
140 |
17 x 24 |
36 |
Thiết kế bài giảng Mỹ Thuật 4 |
15,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hạnh |
108 |
17 x 24 |
LỚP 5 |
|
|
|
|
|
37 |
Thiết kế bài giảng Toán 5, tập 1 |
42,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
356 |
17 x 24 |
38 |
Thiết kế bài giảng Toán 5, tập 2 |
44,000 |
GD |
Nguyễn Tuấn (Cb) |
368 |
17 x 24 |
39 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5, tập 1 |
49,000 |
GD |
Phạm Thu Hà |
516 |
17 x 24 |
40 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5, tập 2 |
48,000 |
GD |
Phạm Thu Hà |
456 |
17 x 24 |
41 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 |
22,000 |
GD |
Nguyễn Trại (Cb) |
168 |
17 x 24 |
42 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 5 |
24,000 |
GD |
Lê Thu Hà - Ng Thị Hằng |
184 |
17 x 24 |
43 |
Thiết kế bài giảng Khoa học 5, tập 1 |
21,000 |
GD |
Phạm Thu Hà |
164 |
17 x 24 |
44 |
Thiết kế bài giảng Khoa học 5, tập 2 |
22,000 |
GD |
Phạm Thu Hà |
172 |
17 x 24 |
45 |
Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 |
17,000 |
GD |
Nguyễn Thị Cẩm Hường |
132 |
17 x 24 |
46 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 5 |
17,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
136 |
17 x 24 |
47 |
Thiết kế bài giảng Mĩ Thuật 5 |
20,000 |
GD |
Lê Kim Nhung |
160 |
17 x 24 |
BỘ SÁCH THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TRUNG HỌC CƠ SỞ |
|
|
|
|
|
LỚP 6 |
|
|
|
|
|
48 |
Thiết kế bài giảng Toán 6, tập 1 |
36,000 |
GD |
Hoàng Ngọc Diệp (Cb) |
288 |
17 x 24 |
49 |
Thiết kế bài giảng Toán 6, tập 2 |
40,000 |
GD |
Hoàng Ngọc Diệp (Cb) |
320 |
17 x 24 |
50 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6, tập 1 |
42,000 |
GD |
TS Nguyễn Văn Đường (Cb) |
340 |
17 x 24 |
51 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6, tập 2 |
45,000 |
GD |
TS Nguyễn Văn Đường (Cb) |
388 |
17 x 24 |
52 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 6 |
17,000 |
GD |
Nguyễn Mĩ Hảo |
128 |
17 x 24 |
53 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 |
28,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
224 |
17 x 24 |
54 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 6 |
26,000 |
GD |
Nguyễn Châu Giang |
200 |
17 x 24 |
55 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 6 |
27,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
212 |
17 x 24 |
56 |
Thiết kế bài giảng Công nghệ 6 |
28,000 |
GD |
Trịnh Chiêm Hà |
240 |
17 x 24 |
57 |
Thiết kế bài giảng GDCD 6 |
17,000 |
GD |
Hồ Thanh Diện |
152 |
17 x 24 |
58 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 6 |
24,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
184 |
17 x 24 |
59 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6, tập 1 |
28,000 |
GD |
Nguyễn Minh Hoài |
228 |
17 x 24 |
60 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6, tập 2 |
26,000 |
GD |
Nguyễn Minh Hoài |
208 |
17 x 24 |
61 |
Thiết kế bài dạy Mĩ thuật 6 |
17,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hạnh (Cb) |
100 |
17 x 24 |
LỚP 7 |
|
|
|
|
|
62 |
Thiết kế bài giảng Toán 7, tập 1 |
45,000 |
GD |
Hoàng Ngọc Diệp (Cb) |
362 |
17 x 24 |
63 |
Thiết kế bài giảng Toán 7, tập 2 |
40,000 |
GD |
Hoàng Ngọc Diệp (Cb) |
416 |
17 x 24 |
64 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7, tập 1 |
49,000 |
GD |
TS Nguyễn Văn Đưường (Cb) |
456 |
17 x 24 |
65 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7, tập 2 |
45,000 |
GD |
TS Nguyễn Văn Đường (Cb) |
408 |
17 x 24 |
66 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 7 |
20,000 |
GD |
Nguyễn Mĩ Hảo |
152 |
17 x 24 |
67 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 7 |
34,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
276 |
17 x 24 |
68 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 7, tập 1 |
26,000 |
GD |
Nguyễn Châu Giang |
208 |
17 x 24 |
69 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 7, tập 2 |
26,000 |
GD |
Nguyễn Châu Giang |
208 |
17 x 24 |
70 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 7 |
35,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
272 |
17 x 24 |
71 |
Thiết kế bài giảng Công nghệ 7 |
29,000 |
GD |
Nguyễn Minh Đồng (Cb) |
328 |
17 x 24 |
72 |
Thiết kế bài giảng GDCD 7 |
20,000 |
GD |
Hồ Thanh Diện |
156 |
17 x 24 |
73 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 7 |
15,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
112 |
17 x 24 |
74 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 7, tập 1 |
28,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
224 |
17 x 24 |
75 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 7, tập 2 |
32,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
272 |
17 x 24 |
76 |
Thiết kế bài dạy Mĩ thuật 7 |
17,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hạnh (Cb) |
100 |
17 x 24 |
LỚP 8 |
|
|
|
|
|
77 |
Thiết kế bài giảng Toán 8, tập 1 |
49,000 |
GD |
Hoàng Ngọc Diệp (Cb) |
464 |
17 x 24 |
78 |
Thiết kế bài giảng Toán 8, tập 2) |
48,000 |
GD |
Hoàng Ngọc Diệp (Cb) |
444 |
17 x 24 |
79 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 8, tập 1 |
48,000 |
GD |
TS Nguyễn Văn Đường (Cb) |
444 |
17 x 24 |
80 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 8, tập 2 |
48,000 |
GD |
TS Nguyễn Văn Đường (Cb) |
448 |
17 x 24 |
81 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 8 |
22,000 |
GD |
Nguyễn Mĩ Hảo |
168 |
17 x 24 |
82 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 8, tập 1 |
29,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
|
17 x 24 |
83 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 8, tập 2 |
23,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
248 |
17 x 24 |
84 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 8, tập 1 |
28,000 |
GD |
Nguyễn Châu Giang |
228 |
17 x 24 |
85 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 8, tập 2 |
30,000 |
GD |
Nguyễn Châu Giang |
224 |
17 x 24 |
86 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 8 |
40,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
320 |
17 x 24 |
87 |
Thiết kế bài giảng Công nghệ 8 |
26,000 |
GD |
Nguyễn Minh Đồng (Cb) |
288 |
17 x 24 |
88 |
Thiết kế bài giảng GDCD 8 |
29,000 |
GD |
Hồ Thanh Diện |
240 |
17 x 24 |
89 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 8 |
13,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
140 |
17 x 24 |
90 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 8, tập 1 |
38,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
304 |
17 x 24 |
91 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 8, tập 2 |
28,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
280 |
17 x 24 |
92 |
Thiết kế bài giảng Hoá học 8, tập 1 |
26,000 |
GD |
Cao Cự Giác (Cb) |
208 |
17 x 24 |
93 |
Thiết kế bài giảng Hoá học 8, tập 2 |
20,000 |
GD |
Cao Cự Giác (Cb) |
192 |
17 x 24 |
94 |
Thiết kế bài dạy Mĩ thuật 8 |
17,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hạnh (Cb) |
100 |
17 x 24 |
LỚP 9 |
|
|
|
|
|
95 |
Thiết kế bài giảng Toán 9, tập 1 |
49,000 |
GD |
Hoàng Ngọc Diệp (Cb) |
516 |
17 x 24 |
96 |
Thiết kế bài giảng Toán 9, tập 2 |
49,000 |
GD |
Hoàng Ngọc Diệp (Cb) |
516 |
17 x 24 |
97 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9, tập 1 |
49,000 |
GD |
TS Nguyễn Văn Đường (Cb) |
496 |
17 x 24 |
98 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9, tập 2 |
49,000 |
GD |
TS Nguyễn Văn Đường (Cb) |
536 |
17 x 24 |
99 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 9 |
32,000 |
GD |
Nguyễn Mĩ Hảo |
320 |
17 x 24 |
100 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 9, tập 1 |
32,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
256 |
17 x 24 |
101 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 9, tập 2 |
28,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
276 |
17 x 24 |
102 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 9, tập 1 |
26,000 |
GD |
Nguyễn Châu Giang |
204 |
17 x 24 |
103 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 9, tập 2 |
27,000 |
GD |
Nguyễn Châu Giang |
208 |
17 x 24 |
104 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 9 |
25,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
248 |
17 x 24 |
105 |
Thiết kế BG Công nghệ 9 (Nấu ăn – Cắt may) |
22,000 |
GD |
Nguyễn Minh Đồng (Cb) |
228 |
17 x 24 |
106 |
Thiết kế bài giảng Công nghệ 9 (Điện) |
10,000 |
GD |
Nguyễn Minh Đồng (Cb) |
108 |
17 x 24 |
107 |
Thiết kế bài giảng Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) |
20,000 |
GD |
Nguyễn Minh Đồng (Cb) |
212 |
17 x 24 |
108 |
Thiết kế bài giảng Gíáo dục công dân 9 |
28,000 |
GD |
Hồ Thanh Diện |
220 |
17 x 24 |
109 |
Thiết kế bài giảng Âm nhạc 9 |
18,000 |
GD |
Lê Anh Tuấn |
116 |
17 x 24 |
110 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 9, tập 1 |
19,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
184 |
17 x 24 |
111 |
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 9, tập 2 |
25,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
172 |
17 x 24 |
112 |
Thiết kế bài giảng Hoá học 9, tập 1 |
24,000 |
GD |
Cao Cự Giác (Cb) |
236 |
17 x 24 |
113 |
Thiết kế bài giảng Hoá học 9, tập 2 |
26,000 |
GD |
Cao Cự Giác (Cb) |
192 |
17 x 24 |
114 |
Thiết kế bài giảng Mĩ thuật 9 |
10,000 |
GD |
Nguyễn Hữu Hạnh (Cb) |
100 |
17 x 24 |
BỘ SÁCH THIẾT KẾ BÀI GIẢNG PHỔ THÔNG TRUNG HỌC |
|
|
|
|
|
LỚP 10 CHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN |
|
|
|
|
|
115 |
Thiết kế bài giảng Đại số 10, tập 1 |
35,000 |
GD |
Trần Vinh |
276 |
17 x 24 |
116 |
Thiết kế bài giảng Đại số 10, tập 2 |
40,000 |
GD |
Trần Vinh |
320 |
17 x 24 |
117 |
Thiết kế bài giảng Hình học 10 |
34,000 |
GD |
Trần Vinh |
264 |
17 x 24 |
118 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 10, tập 1 |
49,000 |
GD |
TS.Nguyễn Văn Đường (Cb) |
468 |
17 x 24 |
119 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 10, tập 2 |
48,000 |
GD |
TS.Nguyễn Văn Đường (Cb) |
412 |
17 x 24 |
120 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 10, tập 1 |
22,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - |
176 |
17 x 24 |
121 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 10, tập 2 |
16,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - |
128 |
17 x 24 |
122 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 10, tập 1 |
29,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
232 |
17 x 24 |
123 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 10, tập 2 |
27,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
240 |
17 x 24 |
124 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 10, tập 1 |
24,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch -Phạm Ngọc Yến |
212 |
17 x 24 |
125 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 10, tập 2 |
25,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch -Phạm Ngọc Yến |
168 |
17 x 24 |
126 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 10 |
28,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
244 |
17 x 24 |
127 |
Thiết kế bài giảng Công nghệ 10, quyển 1 |
23,000 |
GD |
Nguyễn Minh Đồng (Cb) |
230 |
17 x 24 |
128 |
Thiết kế bài giảng Công nghệ 10, quyển 2 |
20,000 |
GD |
Nguyễn Minh Đồng (Cb) |
200 |
17 x 24 |
129 |
Thiết kế bài giảng GDCD 10 |
23,000 |
GD |
Hồ Thanh Diện |
232 |
17 x 24 |
130 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 10, tập 1 |
29,000 |
GD |
Nguyễn Thuỷ Minh - Lương Quỳnh Trang |
228 |
17 x 24 |
131 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 10, tập 2 |
35,000 |
GD |
Nguyễn Thuỷ Minh - Lương Quỳnh Trang |
288 |
17 x 24 |
132 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 10, tập 1 |
19,000 |
GD |
Cao Cự Giác |
156 |
17 x 24 |
133 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 10, tập 2 |
21,000 |
GD |
Cao Cự Giác |
200 |
17 x 24 |
134 |
Thiết kế bài giảng Tin học 10 |
45,000 |
GD |
Trần Doãn Vinh- |
310 |
17 x 24 |
LỚP 10 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO |
|
|
|
|
|
135 |
Thiết kế bài giảng Đại số 10, tập 1 - Nâng cao |
47,000 |
GD |
Trần Vinh |
408 |
17 x 24 |
136 |
Thiết kế bài giảng Đại số 10, tập 2 - Nâng cao |
43,000 |
GD |
Trần Vinh |
412 |
17 x 24 |
137 |
Thiết kế bài giảng Hình học 10, tập 1 - NC |
21,000 |
GD |
Trần Vinh |
176 |
17 x 24 |
138 |
Thiết kế bài giảng Hình học 10, tập 2 -NC |
22,000 |
GD |
Trần Vinh |
204 |
17 x 24 |
139 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 10, tập 1 - NC |
43,000 |
GD |
Nguyễn Văn Đường (Cb) |
440 |
17 x 24 |
140 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 10, tập 2 - NC |
47,000 |
GD |
Nguyễn Văn Đường (Cb) |
456 |
17 x 24 |
141 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 10, tập 1 - Nâng cao |
22,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng – Hà Duyên Tùng |
176 |
17 x 24 |
142 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 10, tập 2 - Nâng cao |
21,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng – Hà Duyên Tùng |
172 |
17 x 24 |
143 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 10, tập 1 - Nâng cao |
25,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch (Cb) |
216 |
17 x 24 |
144 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 10, tập 2 - Nâng cao |
35,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch (Cb) |
324 |
17 x 24 |
145 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 10, tập 1 - Nâng cao |
28,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch – Phạm Ngọc Yến |
220 |
17 x 24 |
146 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 10, tập 2 - Nâng cao |
25,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch – Phạm Ngọc Yến |
228 |
17 x 24 |
147 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 10, tập 1 - NC |
18,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
152 |
17 x 24 |
148 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 10, tập 2 - NC |
29,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
244 |
17 x 24 |
149 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 10, tập 1 - NC |
33,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
256 |
17 x 24 |
150 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 10, tập 2 - NC |
29,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
260 |
17 x 24 |
151 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 10, tập 1 - NC |
19,000 |
GD |
Vũ Minh Hà |
168 |
17 x 24 |
152 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 10, tập 2 - NC |
20,000 |
GD |
Vũ Minh Hà |
156 |
17 x 24 |
LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN |
|
|
|
|
|
153 |
Thiết kế BG Đại số và Giải tích 11, tập 1 |
20,000 |
GD |
Trần Vinh |
160 |
17 x 24 |
154 |
Thiết kế BG Đại số và Giải tích 11, tập 2 |
29,000 |
GD |
Trần Vinh |
252 |
17 x 24 |
155 |
Thiết kế bài giảng Hình học 11/1 |
18,000 |
GD |
Trần Vinh |
140 |
17 x 24 |
156 |
Thiết kế bài giảng Hình học 11/2 |
23,000 |
GD |
Trần Vinh |
204 |
17 x 24 |
157 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 11, tập 1 |
47,000 |
GD |
TS.Nguyễn Văn Đường (Cb) |
448 |
17 x 24 |
158 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 11, tập 2 |
45,000 |
GD |
TS.Nguyễn Văn Đường (Cb) |
420 |
17 x 24 |
159 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 11, tập 1 |
20,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - Đào Thị Thu Thuỷ |
172 |
17 x 24 |
160 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 11, tập 2 |
20,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - Đào Thị Thu Thuỷ |
160 |
17 x 24 |
161 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 11, tập 1 |
22,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
196 |
17 x 24 |
162 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 11, tập 2 |
23,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
208 |
17 x 24 |
163 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 11, tập 1 |
19,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch |
160 |
17 x 24 |
164 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 11, tập 2 |
22,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch |
180 |
17 x 24 |
165 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 11, tập 1 |
26,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
228 |
17 x 24 |
166 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 11, tập 2 |
27,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
216 |
17 x 24 |
167 |
Thiết kế bài giảng GDCD 11 |
22,000 |
GD |
Hồ Thanh Diện |
212 |
17 x 24 |
168 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 11, tập 1 |
30,000 |
GD |
Nguyễn Thuỷ Minh - Lương Quỳnh Trang |
284 |
17 x 24 |
169 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 11, tập 2 |
29,000 |
GD |
Nguyễn Thuỷ Minh - Lương Quỳnh Trang |
236 |
17 x 24 |
170 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 11, tập 1 |
21,000 |
GD |
Cao Cự Giác |
184 |
17 x 24 |
171 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 11, tập 2 |
23,000 |
GD |
Cao Cự Giác |
208 |
17 x 24 |
172 |
Thiết kế bài giảng Tin học 11 |
46,000 |
GD |
Trần Doãn Vinh- |
312 |
17 x 24 |
LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO |
|
|
|
|
|
173 |
Thiết kế BG Đại số và Giải tích11, tập 1 - NC |
26,000 |
GD |
Trần Vinh |
224 |
17 x 24 |
174 |
Thiết kế BG Đại số và Giải tích11, tập 2 - NC |
39,000 |
GD |
Trần Vinh |
368 |
17 x 24 |
175 |
Thiết kế bài giảng Hình học 11, tập 1 - NC |
20,000 |
GD |
Trần Vinh |
164 |
17 x 24 |
176 |
Thiết kế bài giảng Hình học 11, tập 2 - NC |
27,000 |
GD |
Trần Vinh |
220 |
17 x 24 |
177 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 11, tập 1 - NC |
49,000 |
GD |
Nguyễn Văn Đường (Cb) |
492 |
17 x 24 |
178 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 11, tập 2 - NC |
48,000 |
GD |
Nguyễn Văn Đường (Cb) |
444 |
17 x 24 |
179 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 11, tập 1 - Nâng cao |
23,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - Hà DuyênTùng |
204 |
17 x 24 |
180 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 11, tập 2 - Nâng cao |
25,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - Hà DuyênTùng |
208 |
17 x 24 |
181 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 11, tập 1 - NC |
34,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch (Cb) |
316 |
17 x 24 |
182 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 11, tập 2 - NC |
39,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch (Cb) |
340 |
17 x 24 |
183 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 11, tập 1 - Nâng cao |
25,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch |
232 |
17 x 24 |
184 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 11, tập 2 - Nâng cao |
30,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch |
256 |
17 x 24 |
185 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 11, tập 1 - NC |
29,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
256 |
17 x 24 |
186 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 11, tập 2 - NC |
26,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
204 |
17 x 24 |
187 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 11, tập 1 - NC |
28,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
264 |
17 x 24 |
188 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 11, tập 2 - NC |
32,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
272 |
17 x 24 |
189 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 11, tập 1 - NC |
31,000 |
GD |
Cao Cự Giác |
280 |
17 x 24 |
190 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 11, tập 2 - NC |
36,000 |
GD |
Cao Cự Giác |
312 |
17 x 24 |
LỚP 12 CHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN |
|
|
|
|
|
191 |
Thiết kế BG Giải tích 12, tập 1 |
44,000 |
GD |
Trần Vinh |
352 |
17 x 24 |
192 |
Thiết kế BG Giải tích12, tập 2 |
22,000 |
GD |
Trần Vinh |
160 |
17 x 24 |
193 |
Thiết kế bài giảng Hình học 12, tập1 |
22,000 |
GD |
Trần Vinh |
160 |
17 x 24 |
194 |
Thiết kế bài giảng Hình học 12, tập2 |
22,000 |
GD |
Trần Vinh |
156 |
17 x 24 |
195 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 12, tập 1 |
49,000 |
GD |
TS.Nguyễn Văn Đường (Cb) |
492 |
17 x 24 |
196 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 12, tập 2 |
49,000 |
GD |
TS.Nguyễn Văn Đường (Cb) |
480 |
17 x 24 |
197 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 12, tập 1 |
32,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - Đào Thị Thu Thuỷ |
248 |
17 x 24 |
198 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 12, tập 2 |
23,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - Đào Thị Thu Thuỷ |
184 |
17 x 24 |
199 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 12, tập 1 |
32,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
240 |
17 x 24 |
200 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 12, tập 2 |
35,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch |
272 |
17 x 24 |
201 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 12, tập 1 |
34,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch |
260 |
17 x 24 |
202 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 12, tập 2 |
40,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch |
324 |
17 x 24 |
203 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 12, tập1 |
36,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
276 |
17 x 24 |
204 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 12, tập 2 |
37,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
280 |
17 x 24 |
205 |
Thiết kế bài giảng GDCD 11 |
25,000 |
GD |
Hồ Thanh Diện |
184 |
17 x 24 |
206 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 12, tập 1 |
37,000 |
GD |
Chu Quang Bình |
292 |
17 x 24 |
207 |
Thiết kế bài giảng tiếng Anh 12, tập 2 |
(38) |
GD |
Chu Quang Bình |
290 |
17 x 24 |
208 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 12, tập 1 |
33,000 |
GD |
Cao Cự Giác |
248 |
17 x 24 |
209 |
Thiết kế bài giảng Hóa học 12, tập 2 |
37,000 |
GD |
Cao Cự Giác |
264 |
17 x 24 |
210 |
Thiết kế bài giảng Tin học 12 |
40,000 |
GD |
Trần Doãn Vinh- |
236 |
17 x 24 |
LỚP 12 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO |
|
|
|
|
|
211 |
Thiết kế BG Giải tích 12, tập 1 - Nâng cao |
40,000 |
GD |
Trần Vinh |
300 |
17 x 24 |
212 |
Thiết kế BG Giải tích 12, tập 2 - Nâng cao |
24,000 |
GD |
Trần Vinh |
188 |
17 x 24 |
213 |
Thiết kế bài giảng Hình học 12, tập 1 - NC |
20,000 |
GD |
Trần Vinh |
140 |
17 x 24 |
214 |
Thiết kế bài giảng Hình học 12, tập 2 - NC |
26,000 |
GD |
Trần Vinh |
204 |
17 x 24 |
215 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 12, tập 1 - NC |
49,000 |
GD |
Nguyễn Văn Đường (Cb) |
508 |
17 x 24 |
216 |
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 12, tập 2 - NC |
49,000 |
GD |
Nguyễn Văn Đường (Cb) |
492 |
17 x 24 |
217 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 12, tập 1 - Nâng cao |
33,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - Hà DuyênTùng |
252 |
17 x 24 |
218 |
Thiết kế bài giảng Vật lí 12, tập 2 - Nâng cao |
34,000 |
GD |
Trần Thuý Hằng - Hà DuyênTùng |
264 |
17 x 24 |
219 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 12, tập 1 - NC |
36,000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch (Cb) |
280 |
17 x 24 |
220 |
Thiết kế bài giảng Lịch sử 12, tập 2 - NC |
43000 |
GD |
Nguyễn Thị Thạch (Cb) |
-292 |
17 x 24 |
221 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 12, tập 1 - Nâng cao |
42,000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch |
332 |
17 x 24 |
222 |
Thiết kế bài giảng Địa lí 12, tập 2 - Nâng cao |
43000 |
GD |
Vũ Quốc Lịch |
-340 |
17 x 24 |
223 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 12, tập 1 - NC |
32,000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
232 |
17 x 24 |
224 |
Thiết kế bài giảng Sinh học 12, tập 2 - NC |
49000 |
GD |
Trần Khánh Phương |
-292 |
17 x 24 | |
|