Chúng tôi là Đại lý phân phối các sản phẩm Bình ắc Qui dùng cho công nghiệp và dân dụng tại Hải Phòng, đáp ứng mọi nhu cầu tiêu dùng: Ắc qui cửa cuốn, ắc qui xe máy, xe đạp điện, ắc qui cho xe vận tải, tàu biển....Ắc quy cho xe ô tô, tàu thuyền

Ắc quy cho xe ô tô, tàu thuyền
Ắc quy miễn bảo dưỡng
Chủng loại | JIS cũ | Điện thế (v) | Dung lượng 20h (Ah) | Kích thước (mm) | Loại cọc bình | Bố trí | |||
Dài | Rộng | Cao | Tổng cao | ||||||
CMF 105D31 (R/L) | 12 | 90 | 303 | 171 | 203 | 224 | T2 | C1/C0 | |
CMF 31800 | 12 | 100 | 330 | 171 | 215 | 238 | T2 | C6 | |
CMF 31S-800 | 12 | 100 | 330 | 171 | 215 | 238 | T3 | C6 | |
CMF 44B20 (R/L) | 12 | 43 | 196 | 136 | 200 | 222 | T1 | C1/C0 | |
CMF 44B20 (R/L)S | 12 | 43 | 196 | 136 | 200 | 222 | T2 | C1/C0 | |
CMF 46B24 (R/L) | NS60 (R/L) | 12 | 45 | 236 | 127 | 200 | 223 | T1 | C1/C0 |
CMF 46B24 (R/L)S | NS60S (R/L) | 12 | 45 | 236 | 127 | 200 | 223 | T2 | C1/C0 |
CMF 50B24 (R/L) | NS60 (R/L) | 12 | 45 | 236 | 127 | 200 | 223 | T1 | C1/C0 |
CMF 50B24 (R/L)S | NS60S (R/L) | 12 | 45 | 236 | 127 | 200 | 223 | T2 | C1/C0 |
CMF 50D20 (R/L) | 12 | 50 | 206 | 174 | 200 | 223 | T2 | C1/C0 | |
CMF 50D26 (R/L) | N50 (R/L) | 12 | 50 | 258 | 171 | 203 | 224 | T2 | C1/C0 |
CMF 55B24 (R/L) | NX100-S6 (R/L) | 12 | 52 | 236 | 127 | 200 | 223 | T1 | C1/C0 |
CMF 55B24 (R/L)S | NX100-S6S (R/L) | 12 | 52 | 236 | 127 | 200 | 223 | T2 | C1/C0 |
CMF 55D23 (R/L) | - | 12 | 60 | 232 | 171 | 200 | 222 | T2 | C1/C0 |
CMF 55D26 (R/L) | N50Z (R/L) | 12 | 60 | 258 | 171 | 203 | 224 | T2 | C1/C0 |
CMF 65D31 (R/L) | N70 (R/L) | 12 | 70 | 303 | 171 | 203 | 224 | T2 | C1/C0 |
CMF 75D23 (R/L) | 12 | 65 | 232 | 171 | 200 | 222 | T2 | C1/C0 | |
CMF 75D26 (R/L) | NS70 (R/L) | 12 | 65 | 258 | 171 | 203 | 224 | T2 | C1/C0 |
CMF 75D31 (R/L) | N70Z (R/L) | 12 | 75 | 303 | 101 | 203 | 224 | T2 | C1/C0 |
CMF 80D26 (R/L) | NX110-5 | 12 | 70 | 258 | 171 | 203 | 224 | T2 | C1/C0 |

- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 43539 & JIS D5301 - JIS D5302
Chủng loại Điện thế
(v)Dung lượng 20h
(Ah)Kích thước (mm) Loại cọc bình Bố trí Dài Rộng Cao Tổng cao 55B24 (R/L) 12 52 236 127 199 223 T1 C1/C0 55D23 (R/L) 12 60 231 171 201 222 T2 C1/C0 6TN 12 100 277 265 204 225 T2 C3 75D31 (R/L) 12 75 303 171 200 224 T2 C1/C0 CMF 105D31 (R/L) 12 90 303 171 203 224 T2 C1/C0 CMF 31800 12 100 330 171 215 238 T2 C6 CMF 31S-800 12 100 330 171 215 238 T3 C6 CMF 44B20 (R/L) 12 43 196 136 200 222 T1 C1/C0 CMF 44B20 (R/L)S 12 43 196 136 200 222 T2 C1/C0 CMF 46B24 (R/L) 12 45 236 127 200 223 T1 C1/C0 CMF 46B24 (R/L)S 12 45 236 127 200 223 T2 C1/C0 CMF 50B24 (R/L) 12 45 236 127 200 223 T1 C1/C0 CMF 50B24 (R/L)S 12 45 236 127 200 223 T2 C1/C0 CMF 50D20 (R/L) 12 50 206 174 200 223 T2 C1/C0 CMF 50D26 (R/L) 12 50 258 171 203 224 T2 C1/C0 CMF 55B24 (R/L) 12 52 236 127 200 223 T1 C1/C0 CMF 55B24 (R/L)S 12 52 236 127 200 223 T2 C1/C0 CMF 55D23 (R/L) 12 60 232 171 200 222 T2 C1/C0 CMF 55D26 (R/L) 12 60 258 171 203 224 T2 C1/C0 CMF 65D31 (R/L) 12 70 303 171 203 224 T2 C1/C0
Chủng loại Điện thế
(v)Dung lượng 10h
(Ah)Kích thước (mm) Dung tích axit (L) Số tấm cực/hộc Số tấm cực/hộc Dài Rộng Cao Tổng cao 12M5D 12 5 145 75 93 93 - - - 12N4S 12 4 123 70 86 86 - - - 12N5 12 5 130 60 131 131 - - - 12N5.5 12 5.5 115 91 115 115 - - - 12N7 12 7 160 60 131 131 - - - 12N9 12 9 145 75 139 139 - - - 6N4 6 4 81 71 95 95 - - - PT6A 12 6 120 60 130 130 - - - PTX5H 12 5 120 60 130 130 - - - PTX7A 12 7 150 87 93 93 - - - PTX7L 12 7 113 70 130 130 - - - PTX9 12 9 150 87 105 105 - - - PTZ4V 12 3.5 113 70 85 85 - - - PTZ5S 12 4 113 70 85 85 - - - PTZ6L 12 6 113 70 105 105 - - -